Có 2 kết quả:

潮汐电站 cháo xī diàn zhàn ㄔㄠˊ ㄒㄧ ㄉㄧㄢˋ ㄓㄢˋ潮汐電站 cháo xī diàn zhàn ㄔㄠˊ ㄒㄧ ㄉㄧㄢˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tidal power station

Từ điển Trung-Anh

tidal power station